🗣️
국제 경제
(國際經濟)
@ Ví dụ cụ thể
-
국제 경제.
-
이번 국제 경제 회의에는 세계의 경제를 쥐락펴락하는 명망가들이 모두 모였다.
-
우리 정부는 자유로운 국제 경제 질서를 지지하고 추구한다.
-
이번 국제 경제 회의의 성공이 우리나라 경제에 어떤 영향을 미칠까요?
-
우리나라는 국제 경제 교류와 관련하여 여러 나라와 협약을 맺었다.
🌷
국제 경제
-
: 젖먹이가 왼손 손바닥에 오른손 집게손가락을 댔다 뗐다 하는 손동작.
🌏 Động tác tay mà trẻ còn bú cứ chạm ngón trỏ bàn tay phải vào lòng bàn tay trái rồi lấy ra.
-
: 젖먹이에게 왼손 손바닥에 오른손 집게손가락을 댔다 뗐다 하라고 내는 소리.
🌏 해당없음: Tiếng phát ra bảo trẻ bú sữa hãy chạm ngón tay trỏ của tay phải vào lòng bàn tay trái rồi lấy ra.
-
: 여러 가지.
🌏 CÁC KIỂU, ĐỦ THỨ: Các thứ
-
: 자꾸 간지러운 느낌이 드는 상태.
🌏 NGƯA NGỨA: Trạng thái cảm thấy cứ ngứa ngáy.
-
: 상태가 깨끗하지 못하거나 행동이 바르지 못한 모양.
🌏 LƯỢM THƯỢM, LÔI THÔI, BÊ BẾT, DƠ DÁY: Hình ảnh trạng thái không được sạch sẽ hay hành động không được đúng đắn.
-
: 나라와 나라 사이에 이루어지는 경제 교류 및 그러한 교류로 성립된 경제 체제.
🌏 KINH TẾ QUỐC TẾ: Sự giao lưu kinh tế được hình thành giữa các quốc gia hoặc hệ thống kinh tế được thành lập bởi sự giao lưu như vậy.
-
: 자꾸 가려운 느낌이 드는 상태.
🌏 NGỨA NGỨA, NGỨA NGÁY: Trạng thái liên tục có cảm giác bị ngứa.
-
: 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁는 모양.
🌏 GÃI GÃI: Hình ảnh cào lên một phần cơ thể liên tục bằng móng tay hay vật nhọn.