🌟 국제 경제 (國際經濟)

1. 나라와 나라 사이에 이루어지는 경제 교류 및 그러한 교류로 성립된 경제 체제.

1. KINH TẾ QUỐC TẾ: Sự giao lưu kinh tế được hình thành giữa các quốc gia hoặc hệ thống kinh tế được thành lập bởi sự giao lưu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제 경제 상황.
    The international economic situation.
  • Google translate 국제 경제 질서.
    International economic order.
  • Google translate 국제 경제의 발달.
    Development of the international economy.
  • Google translate 국제 경제의 발전.
    Development of the international economy.
  • Google translate 국제 경제의 중요성.
    The importance of the international economy.
  • Google translate 국제 경제를 공부하다.
    Study the international economy.
  • Google translate 중동 국가들이 석유 가격을 올려 국제 경제가 불안해졌다.
    The international economy has become unstable as middle eastern countries have raised oil prices.
  • Google translate 반도체 기술이 뛰어난 한국은 국제 경제의 반도체 산업을 이끌고 있다.
    Excellent in semiconductor technology, korea is leading the semiconductor industry of the international economy.
  • Google translate 각국이 자신의 이익을 최우선으로 하기 때문에 국제 경제에 마찰이 발생한다.
    Friction arises in the international economy because each country puts its own interests first.
  • Google translate 무역 협정을 맺을 때에도 국가의 힘이 세면 유리하게 작용하는구나.
    Even in entering into a trade agreement, the strength of the state is favorable.
    Google translate 그럼. 강대국들이 실제로 국제 경제를 좌지우지하고 있지.
    Sure. the great powers are actually controlling the international economy.

국제 경제: international economy,こくさいけいざい【国際経済】,économie internationale,economía internacional,اقتصاد دولي,олон улсын эдийн засаг,kinh tế quốc tế,เศรษฐกิจระหว่างประเทศ,ekonomi internasional,мировая экономика,国际经济,

🗣️ 국제 경제 (國際經濟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273)